Tham khảo Boulevard_of_Broken_Dreams

  1. “Ranking: Every Alternative Rock No. 1 Hit from Worst to Best”. Consequence of Sound. Truy cập ngày 26 tháng 10 năm 2019. 
  2. “Green Day ‎– Boulevard Of Broken Dreams”. Discogs. Truy cập ngày 24 tháng 4 năm 2020. 
  3. “Green Day ‎– Boulevard Of Broken Dreams”. Discogs. Truy cập ngày 24 tháng 4 năm 2020. 
  4. “Green Day ‎– Boulevard Of Broken Dreams”. Discogs. Truy cập ngày 24 tháng 4 năm 2020. 
  5. "Australian-charts.com – Green Day – Boulevard of Broken Dreams". ARIA Top 50 Singles.
  6. "Austriancharts.at – Green Day – Boulevard of Broken Dreams" (bằng tiếng Đức). Ö3 Austria Top 40.
  7. "Ultratop.be – Green Day – Boulevard of Broken Dreams" (bằng tiếng Hà Lan). Ultratip. Truy cập ngày 7 tháng 1 năm 2019.
  8. "Ultratop.be – Green Day – Boulevard of Broken Dreams" (bằng tiếng Pháp). Ultratip. Truy cập ngày 7 tháng 1 năm 2019.
  9. “Brazil” (PDF). ABPD. Ngày 6 tháng 10 năm 2001. Truy cập ngày 1 tháng 4 năm 2014. 
  10. “Oficiální Česká Hitparáda – Pro týden 16/2005” (bằng tiếng Cộng hòa Séc). IFPI ČR. Bản gốc lưu trữ ngày 28 tháng 4 năm 2005. Truy cập ngày 24 tháng 8 năm 2019.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  11. "Danishcharts.com – Green Day – Boulevard of Broken Dreams". Tracklisten.
  12. “Hits of the World – EUrocharts” (PDF). Billboard 117 (6): 41. Ngày 5 tháng 2 năm 2005. Truy cập ngày 2 tháng 4 năm 2020. 
  13. "Green Day: Boulevard of Broken Dreams" (bằng tiếng Phần Lan). Musiikkituottajat – IFPI Finland.
  14. "Lescharts.com – Green Day – Boulevard of Broken Dreams" (bằng tiếng Pháp). Les classement single.
  15. "Offiziellecharts.de – Green Day – Boulevard of Broken Dreams". GfK Entertainment Charts.
  16. "Archívum – Slágerlisták – MAHASZ" (bằng tiếng Hungary). Rádiós Top 40 játszási lista. Magyar Hanglemezkiadók Szövetsége.
  17. "The Irish Charts – Search Results – Boulevard of Broken Dreams". Irish Singles Chart. Truy cập ngày 7 tháng 1 năm 2019.
  18. "Nederlandse Top 40 – week 51, 2004" (bằng tiếng Hà Lan). Dutch Top 40 Truy cập ngày 7 tháng 1 năm 2019.
  19. "Dutchcharts.nl – Green Day – Boulevard of Broken Dreams" (bằng tiếng Hà Lan). Single Top 100. Truy cập ngày 7 tháng 1 năm 2019.
  20. "Charts.nz – Green Day – Boulevard of Broken Dreams". Top 40 Singles.
  21. "Norwegiancharts.com – Green Day – Boulevard of Broken Dreams". VG-lista.
  22. “Notowanie nr1203” (bằng tiếng Ba Lan). LP3. Ngày 18 tháng 2 năm 2005. Bản gốc lưu trữ ngày 6 tháng 3 năm 2019. Truy cập ngày 23 tháng 3 năm 2019.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  23. "Official Scottish Singles Sales Chart Top 100". Official Charts Company. Truy cập ngày 7 tháng 1 năm 2019.
  24. "Swedishcharts.com – Green Day – Boulevard of Broken Dreams". Singles Top 100.
  25. "Swisscharts.com – Green Day – Boulevard of Broken Dreams". Swiss Singles Chart.
  26. "Official Singles Chart Top 100". Official Charts Company. Truy cập ngày 7 tháng 1 năm 2019.
  27. "Green Day Chart History (Hot 100)". Billboard.
  28. "Green Day Chart History (Alternative Songs)". Billboard.
  29. "Green Day Chart History (Adult Contemporary)". Billboard.
  30. "Green Day Chart History (Adult Pop Songs)". Billboard.
  31. "Green Day Chart History (Mainstream Rock)". Billboard.
  32. "Green Day Chart History (Pop Songs)". Billboard.
  33. “Jaarlisten: Jaargang 41, 2004” (bằng tiếng Hà Lan). Stichting Nederlandse Top 40. Truy cập ngày 24 tháng 4 năm 2020.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  34. “UK Year-End Chart 2004” (PDF). The Official Charts Company. Truy cập ngày 27 tháng 7 năm 2011. 
  35. “ARIA Charts – End of Year Charts – Top 100 Singles 2005”. ARIA. Truy cập ngày 2 tháng 4 năm 2020. 
  36. “Jahreshitparade Singles 2005” (bằng tiếng Đan Mạch). Truy cập ngày 2 tháng 4 năm 2020.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  37. “Year End European Hot 100 Singles Chart 2005 01 – 2005 52” (PDF). Billboard. Nielsen Business Media, Inc. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 5 tháng 2 năm 2013. Truy cập ngày 27 tháng 7 năm 2011. 
  38. “Top 100 Single–Jahrescharts”. GfK Entertainment (bằng tiếng Đức). offiziellecharts.de. Truy cập ngày 1 tháng 2 năm 2020.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  39. “Mahasz Rádiós TOP 100 2005” (bằng tiếng Hungary). Association of Hungarian Record Companies. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2011.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  40. “Tokyo Hot 100” (bằng tiếng Nhật). j-wave. Truy cập ngày 24 tháng 4 năm 2020.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  41. “Jaarlisten: Jaargang 41, 2005” (bằng tiếng Hà Lan). Stichting Nederlandse Top 40. Truy cập ngày 24 tháng 4 năm 2020.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  42. “Årslista Singlar, 2005” (bằng tiếng Thụy Điển). Sverigetopplistan. Truy cập ngày 2 tháng 4 năm 2020.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  43. “Swiss Year-End Charts 2005” (bằng tiếng Đan Mạch). Truy cập ngày 2 tháng 4 năm 2020.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  44. “UK Year-End Chart 2005” (PDF). The Official Charts Company. Truy cập ngày 27 tháng 7 năm 2011. 
  45. 1 2 3 4 “Double Holiday Issue: The 2005 Year in Music and Touring” (PDF). Billboard. Ngày 24 tháng 12 năm 1986. Truy cập ngày 24 tháng 4 năm 2020. 
  46. “Decade End Charts - Adult Pop Songs”. Billboard. Prometheus Global Media. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 10 năm 2012. Truy cập ngày 24 tháng 4 năm 2020. 
  47. “2009: The Year in Music” (PDF). Billboard. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 24 tháng 4 năm 2020. 
  48. “Greatest of All Time Alternative Songs”. Billboard. Truy cập ngày 24 tháng 4 năm 2020. 
  49. “ARIA Charts – Accreditations – 2005 singles”. Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Úc
  50. “Canada single certifications – Green Day – Boulevard of Broken Dreams”. Music Canada
  51. “Guld og platin november/december/januar” (bằng tiếng Đan Mạch). IFPI Denmark. Bản gốc lưu trữ ngày 30 tháng 1 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  52. “Gold-/Platin-Datenbank (Green Day; 'Boulevard of Broken Dreams')” (bằng tiếng Đức). Bundesverband Musikindustrie
  53. “Italy single certifications – Green Day – Boulevard of Broken Dreams” (bằng tiếng Ý). Liên đoàn Công nghiệp âm nhạc Ý. Truy cập ngày 14 tháng 1 năm 2019.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link) Chọn "2019" trong bảng chọn "Anno". Nhập "Boulevard of Broken Dreams" vào ô "Filtra". Chọn "Singoli online" dưới phần "Sezione".
  54. “Britain single certifications – Green Day – Boulevard of Broken Dreams” (bằng tiếng Anh). British Phonographic Industry.  Chọn singles trong bảng chọn Format. Chọn Gold trong nhóm lệnh Certification. Nhập Boulevard of Broken Dreams vào khung "Search BPI Awards" rồi nhấn Enter
  55. “American single certifications – Green Day – Boulevard of Broken Dreams” (bằng tiếng Anh). Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Hoa Kỳ.  Nếu cần, nhấn Advanced Search, dưới mục Format chọn Single rồi nhấn Search
  56. “American single certifications – Green Day – Boulevard of Broken Dreams” (bằng tiếng Anh). Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Hoa Kỳ.  Nếu cần, nhấn Advanced Search, dưới mục Format chọn Single rồi nhấn Search

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Boulevard_of_Broken_Dreams http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-accredita... http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-end-of-ye... http://www.billboard.biz/bbbiz/charts/decadeendcha... http://www.americanradiohistory.com/Archive-Billbo... http://www.metrolyrics.com/boulevard-of-broken-dre... http://www.riaa.com/gold-platinum/?tab_active=defa... http://swisscharts.com/showitem.asp?interpret=Gree... http://www.swisscharts.com/charts/jahreshitparade/... http://www.vnuemedia.com/bb/biz/images/pdf/YearEnd... http://www.ifpicr.cz/radio.htm